VN520


              

返棹

Phiên âm : fǎn zhào.

Hán Việt : phản trạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把船開回來。泛指返回。如:「此去經年, 不知何時返棹。」


Xem tất cả...